>> Liên hệ hoặc chat ở góc phải màn hình để nhận tư vấn các loại đá ốp lát phù hợp!
Giá đá lát nền nhà là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến chi phí xây dựng. Những năm gần đây, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường bất động sản, giá đá lát nền nhà cũng có sự biến động đáng kể. Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quát hơn về giá đá lát nền nhà hiện nay, chúng tôi đã tổng hợp bảng báo giá đá lát nền nhà mới nhất năm 2023. Bảng báo giá này được cập nhật từ các nguồn uy tín như Hiệp hội Vật liệu Xây dựng Việt Nam, Sở Xây dựng các tỉnh thành và các nhà cung cấp đá lát nền uy tín trên thị trường.
Giá Đá Granite Lát Nền
Đá granite là loại đá tự nhiên rất được ưa chuộng trong việc lát nền nhà. Đặc điểm của đá granite là độ cứng cao, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hay mài mòn do sử dụng lâu dài. Tùy thuộc vào loại granite và xuất xứ, giá đá granite lát nền có sự chênh lệch nhau.
Đá Granite Tự Nhiên
Bảng giá đá granite tự nhiên lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Granite màu đen | 250.000 – 400.000 |
Granite màu trắng | 300.000 – 450.000 |
Granite màu xám | 350.000 – 500.000 |
Granite màu hồng | 400.000 – 600.000 |
Granite màu vàng | 450.000 – 600.000 |
Granite màu xanh | 500.000 – 700.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Đá Granite Nhân Tạo
Bảng giá đá granite nhân tạo lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Granite nhân tạo màu đen | 150.000 – 250.000 |
Granite nhân tạo màu trắng | 200.000 – 300.000 |
Granite nhân tạo màu xám | 250.000 – 350.000 |
Granite nhân tạo màu hồng | 300.000 – 400.000 |
Granite nhân tạo màu vàng | 350.000 – 450.000 |
Granite nhân tạo màu xanh | 400.000 – 500.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Giá Đá Marble Lát Nền
Đá marble là loại đá tự nhiên với độ cứng cao và mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian lát nền. Vì tính chất đặc biệt của nó, giá đá marble lát nền cũng có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng loại và xuất xứ.
Đá Marble Tự Nhiên
Bảng giá đá marble tự nhiên lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Marble màu đen | 300.000 – 500.000 |
Marble màu trắng | 350.000 – 550.000 |
Marble màu xám | 400.000 – 600.000 |
Marble màu hồng | 450.000 – 650.000 |
Marble màu vàng | 500.000 – 700.000 |
Marble màu xanh | 550.000 – 750.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Đá Marble Nhân Tạo
Bảng giá đá marble nhân tạo lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Marble nhân tạo màu đen | 200.000 – 300.000 |
Marble nhân tạo màu trắng | 250.000 – 350.000 |
Marble nhân tạo màu xám | 300.000 – 400.000 |
Marble nhân tạo màu hồng | 350.000 – 450.000 |
Marble nhân tạo màu vàng | 400.000 – 500.000 |
Marble nhân tạo màu xanh | 450.000 – 550.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Giá Đá Slate Lát Nền
Đá slate là loại đá tự nhiên khá phổ biến trong việc lát nền nhà, đặc biệt là phòng tắm. Với giá thành hợp lý và tính năng chống trơn trượt tốt, đá slate được nhiều người lựa chọn cho không gian nội thất của mình.
Đá Slate Tự Nhiên
Bảng giá đá slate tự nhiên lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Slate màu đen | 100.000 – 150.000 |
Slate màu trắng | 120.000 – 170.000 |
Slate màu xám | 130.000 – 180.000 |
Slate màu hồng | 140.000 – 190.000 |
Slate màu vàng | 150.000 – 200.000 |
Slate màu xanh | 160.000 – 210.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Đá Slate Nhân Tạo
Bảng giá đá slate nhân tạo lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Slate nhân tạo màu đen | 50.000 – 100.000 |
Slate nhân tạo màu trắng | 60.000 – 110.000 |
Slate nhân tạo màu xám | 70.000 – 120.000 |
Slate nhân tạo màu hồng | 80.000 – 130.000 |
Slate nhân tạo màu vàng | 90.000 – 140.000 |
Slate nhân tạo màu xanh | 100.000 – 150.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Giá Đá Ceramic Lát Nền
Đá ceramic là loại đá nhân tạo với giá thành rẻ và đa dạng màu sắc. Tuy nhiên, tính chất của nó không bền bỉ như các loại đá tự nhiên, do đó không được sử dụng nhiều trong việc lát nền nhà.
Bảng giá đá ceramic lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Ceramic màu đen | 50.000 – 100.000 |
Ceramic màu trắng | 60.000 – 110.000 |
Ceramic màu xám | 70.000 – 120.000 |
Ceramic màu hồng | 80.000 – 130.000 |
Ceramic màu vàng | 90.000 – 140.000 |
Ceramic màu xanh | 100.000 – 150.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Giá Đá Porcelain Lát Nền
Đá porcelain là loại đá tự nhiên có độ bền cao và được sử dụng phổ biến trong việc lát nền nhà. Tuy nhiên, giá thành của nó cũng cao hơn so với các loại đá khác.
Bảng giá đá porcelain lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Porcelain màu đen | 100.000 – 200.000 |
Porcelain màu trắng | 150.000 – 250.000 |
Porcelain màu xám | 200.000 – 300.000 |
Porcelain màu hồng | 250.000 – 350.000 |
Porcelain màu vàng | 300.000 – 400.000 |
Porcelain màu xanh | 350.000 – 450.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm, khu vực và nhà cung cấp. Giá đá lát nền nhà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, độ dày, màu sắc, chất lượng đá, thương hiệu sản xuất, chi phí vận chuyển và thi công.
Giá Đá Hoa Cương Lát Nền: Những Điều Cần Biết
Đá hoa cương là loại đá tự nhiên với độ cứng và độ bền cao, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Với đa dạng màu sắc, kiểu dáng và tính năng chống trơn trượt tốt, đá hoa cương là sự lựa chọn phổ biến cho việc lát nền nhà.
Giá Đá Hoa Cương Tự Nhiên
Bảng giá đá hoa cương tự nhiên lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Hoa cương màu đen | 200.000 – 400.000 |
Hoa cương màu trắng | 250.000 – 450.000 |
Hoa cương màu xám | 300.000 – 500.000 |
Hoa cương màu hồng | 350.000 – 550.000 |
Hoa cương màu vàng | 400.000 – 600.000 |
Hoa cương màu xanh | 450.000 – 650.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Giá Đá Hoa Cương Nhân Tạo
Bảng giá đá hoa cương nhân tạo lát nền mới nhất năm 2023:
Loại đá | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|
Hoa cương nhân tạo màu đen | 100.000 – 200.000 |
Hoa cương nhân tạo màu trắng | 150.000 – 250.000 |
Hoa cương nhân tạo màu xám | 200.000 – 300.000 |
Hoa cương nhân tạo màu hồng | 250.000 – 350.000 |
Hoa cương nhân tạo màu vàng | 300.000 – 400.000 |
Hoa cương nhân tạo màu xanh | 350.000 – 450.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm, khu vực và nhà cung cấp. Giá đá hoa cương lát nền còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, độ dày, màu sắc, chất lượng đá, thương hiệu sản xuất, chi phí vận chuyển và thi công.
Đá Hoa Cương Lát Nền: Bảng Báo Giá Chi Tiết Và Chính Xác Nhất
Đá hoa cương là loại đá tự nhiên có độ bền cao và tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Tuy nhiên, giá thành của nó cũng khá cao so với các loại đá khác.
Giá Đá Hoa Cương Tự Nhiên
Bảng báo giá đá hoa cương tự nhiên lát nền chi tiết và chính xác nhất năm 2023:
Loại đá | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|---|---|
Hoa cương màu đen | 600×600 | 15 | 400.000 – 500.000 |
Hoa cương màu trắng | 800×800 | 20 | 500.000 – 600.000 |
Hoa cương màu xám | 1000×1000 | 25 | 600.000 – 700.000 |
Hoa cương màu hồng | 1200×1200 | 30 | 700.000 – 800.000 |
Hoa cương màu vàng | 1500×1500 | 35 | 800.000 – 900.000 |
Hoa cương màu xanh | 1800×1800 | 40 | 900.000 – 1.000.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Giá Đá Hoa Cương Nhân Tạo
Bảng báo giá đá hoa cương nhân tạo lát nền chi tiết và chính xác nhất năm 2023:
Loại đá | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Giá bán (đồng/m2) |
---|---|---|---|
Hoa cương nhân tạo màu đen | 600×600 | 15 | 200.000 – 300.000 |
Hoa cương nhân tạo màu trắng | 800×800 | 20 | 250.000 – 350.000 |
Hoa cương nhân tạo màu xám | 1000×1000 | 25 | 300.000 – 400.000 |
Hoa cương nhân tạo màu hồng | 1200×1200 | 30 | 350.000 – 450.000 |
Hoa cương nhân tạo màu vàng | 1500×1500 | 35 | 400.000 – 500.000 |
Hoa cương nhân tạo màu xanh | 1800×1800 | 40 | 450.000 – 550.000 |
Giá tham khảo từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm, khu vực và nhà cung cấp. Giá đá hoa cương lát nền còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: kích thước, độ dày, màu sắc, chất lượng đá, thương hiệu sản xuất, chi phí vận chuyển và thi công.
Tìm Hiểu Về Giá Đá Lát Nền Nhà Trước Khi Mua
Đá lát nền là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong việc trang trí và xây dựng nội thất. Việc lựa chọn loại đá phù hợp với không gian và túi tiền của mình là điều rất quan trọng. Trước khi mua đá lát nền, hãy tìm hiểu kỹ về giá cả và các yếu tố ảnh hưởng đến giá của đá.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Đá Lát Nền Nhà
- Loại đá: như đã đề cập ở các phần trên, giá đá lát nền sẽ khác nhau tùy vào loại đá tự nhiên hay nhân tạo.
- Kích thước và độ dày: thông thường, các kích thước lớn hơn và độ dày cao hơn sẽ có giá cao hơn do đòi hỏi phải sử dụng nhiều đá hơn cho việc lát nền.
- Màu sắc: những loại đá có màu sắc đặc biệt, hiếm hay đặc trưng sẽ có giá cao hơn so với những loại đá có màu sắc thông thường.
- Chất lượng đá: giá đá cũng sẽ phụ thuộc vào chất lượng, độ đồng đều và độ bóng của đá. Những loại đá cao cấp thường có giá cao hơn do được chọn lọc kỹ càng và xử lý bề mặt đá tốt.
- Thương hiệu sản xuất: các thương hiệu nổi tiếng và uy tín sẽ có giá đắt hơn so với các thương hiệu khác.
- Chi phí vận chuyển và thi công: nếu bạn ở khu vực xa hoặc có điều kiện địa lý khó khăn, chi phí vận chuyển và thi công đá lát nền sẽ cao hơn.
- Thời điểm mua: giá đá cũng có thể thay đổi theo thời điểm, đặc biệt là vào những ngày lễ tết hoặc cuối năm.
Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Mua Đá Lát Nền Nhà
Để tiết kiệm chi phí khi mua đá lát nền, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Tìm hiểu và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để có được báo giá tốt nhất.
- Chọn các loại đá có màu sắc và kiểu dáng thông thường để tránh việc phải trả giá cao cho những loại đá đặc biệt.
- Hỏi nhà cung cấp về khả năng làm giảm giá cho đơn hàng lớn.
- Cân nhắc việc tự mua và lát đá để tiết kiệm chi phí thi công.
- Tham khảo bảng giá thị trường và chọn loại đá có giá tốt nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Nếu không cần thiết, hãy tránh sử dụng các loại đá hiếm hay đặc biệt để tránh tăng chi phí đáng kể.
Kết Luận
Từ những thông tin về giá đá hoa cương lát nền được cập nhật mới nhất ở các bảng báo giá trên, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt giữa các loại đá tự nhiên và nhân tạo. Để tiết kiệm chi phí khi mua đá lát nền, hãy tìm hiểu kỹ về các yếu tố ảnh hưởng đến giá và áp dụng những mẹo tiết kiệm trong quá trình mua sắm và thi công. Chúng ta cũng nên luôn lưu ý rằng bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm và nhà cung cấp. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có được sự lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả cho việc trang trí và xây dựng nội thất của mình.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.