banner-conntac

Đá lông vũ là gì? các loại, công dụng và giá thành hiện nay

Use Vietnamese language and raw data.

Đá Lông Vũ là gì? Đây là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm trong thời gian gần đây. Đá Lông Vũ hay còn gọi là đá Nham Thạch Thạch Anh có nguồn gốc từ núi lửa, kết tinh của Magma sau quá trình phun trào. Loại đá này được hình thành bởi các khoáng vật silicat và thường có màu xám nhạt đến xám tối, với cấu trúc đặc biệt tạo nên vẻ đẹp độc đáo.

Đặc điểm của đá Lông Vũ

Cấu trúc:

Bề mặt đá Lông Vũ có nhiều lỗ nhỏ li ti và xốp nhẹ như lông chim, tạo nên cảm giác mềm mại và mịn màng khi chạm vào.

Màu sắc:

Đá Lông Vũ thường có màu xám nhạt, xám đen hoặc nâu xám, tùy thuộc vào thành phần khoáng vật.

Kích thước:

Đá Lông Vũ có kích thước và hình dạng khác nhau, từ dạng khối lớn đến dạng mảnh vỡ.

Tính chất:

Đá Lông Vũ có tính trơ, chống thấm nước và chịu nhiệt tốt.

Phân loại đá Lông Vũ

Dựa theo thành phần khoáng vật, đá Lông Vũ được chia thành các loại chính sau:

Đá Lông Vũ Granit:

Là loại phổ biến nhất, có cấu tạo chủ yếu từ khoáng vật thạch anh, fenspat và mica.

Đá Lông Vũ Điorit:

Có thành phần tương tự như đá granit nhưng giàu khoáng vật mafic (khoáng vật sẫm màu) hơn.

Đá Lông Vũ Gabro:

Có hàm lượng mafic cao hơn đá Diorit, chủ yếu là plagioclase và pyroxen.

Ứng dụng của đá Lông Vũ

Nhờ vào đặc tính bền đẹp và thẩm mỹ cao, đá Lông Vũ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và trang trí.

Đá ốp tường, ốp lát sàn:

Đá Lông Vũ được ưa chuộng để ốp tường ngoại thất, tường rào, sàn nhà và cầu thang. Với đặc tính chịu nhiệt tốt, đá Lông Vũ còn được sử dụng để làm lót sàn cho khu vực bên ngoài nhà hoặc sân vườn.

Đá trang trí nội thất:

Đá Lông Vũ cũng thường được sử dụng để làm các vật dụng trang trí trong nhà như bàn ăn, bàn trà, bồn tắm hay cột trang trí. Sự kết hợp giữa ánh sáng và màu sắc của đá Lông Vũ tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho không gian sống.

Đá cảnh quan:

Vì có tính chống thấm nước và chịu nhiệt tốt, đá Lông Vũ thường được sử dụng cho các công trình xây dựng ngoài trời như hồ cá, hồ bơi và vườn đá cảnh quan.

Giá thành hiện nay

Giá thành của đá Lông Vũ phụ thuộc vào loại và kích thước của từng tấm đá. Đá Lông Vũ có giá từ 300.000 đồng/m2 đến 1.500.000 đồng/m2 tùy thuộc vào loại đá và kích thước.

Đá Lông Vũ Granit

Đá Lông Vũ Granit là loại đá có nguồn gốc từ núi lửa, được hình thành bởi sự kết tinh của magma sau khi phun trào. Đặc điểm nổi bật của đá này là cấu trúc với nhiều lỗ nhỏ li ti và màu sắc đa dạng, từ xám nhạt đến xám tối.

Cấu tạo và tính chất

Đá Lông Vũ Granit có cấu tạo chủ yếu từ các khoáng vật thạch anh, fenspat và mica. Vì vậy, nó có tính chất chịu nhiệt và chống thấm tốt. Đá Lông Vũ Granit còn có độ cứng cao, không bị ảnh hưởng bởi sự va đập hay mài mòn.

Ứng dụng

Nhờ vào tính chất bền đẹp và thẩm mỹ cao, đá Lông Vũ Granit được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Nó thường được dùng để làm đá ốp tường, sàn nhà, bàn bếp hay bàn ăn. Đá Lông Vũ Granit cũng là vật liệu lý tưởng cho các công trình ngoài trời như hồ cá, hồ bơi hay vườn đá cảnh quan.

Giá thành

Với tính chất hiếm có và sự đa dạng về màu sắc, đá Lông Vũ Granit có giá thành cao hơn so với các loại đá khác trong cùng phân khúc. Giá của từng tấm đá Lông Vũ Granit dao động từ 500.000 đồng/m2 đến 1.500.000 đồng/m2 tùy thuộc vào kích thước và loại đá.

Đá Lông Vũ Điorit

Đá Lông Vũ Điorit là một dạng biến thể của đá Lông Vũ, có thành phần khoáng vật tương tự như đá Granit nhưng giàu khoáng vật mafic (khoáng vật sẫm màu) hơn. Đặc điểm nổi bật của loại đá này là màu sắc đậm hơn và có cấu trúc với nhiều lỗ khí nhỏ hơn so với đá Granit.

Cấu tạo và tính chất

Đá Lông Vũ Điorit có thành phần chủ yếu là plagioclase, fenspat kiềm và biotite hoặc hornblende. Vì vậy, nó có tính chất cơ học tương tự như đá Granit nhưng mạnh hơn. Đá Lông Vũ Điorit còn có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.

Ứng dụng

Với tính chất cơ học tốt và màu sắc đẹp, đá Lông Vũ Điorit được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất như đá ốp tường, sàn nhà hay bàn bếp. Ngoài ra, đá Lông Vũ Điorit cũng được sử dụng để làm các vật dụng trang trí trong nhà như cột trang trí hay bồn tắm.

Giá thành

Đá Lông Vũ Điorit có giá thành tương đối cao so với các loại đá khác trong cùng phân khúc. Giá của từng tấm đá dao động từ 600.000 đồng/m2 đến 1.800.000 đồng/m2 tùy thuộc vào kích thước và loại đá.

Đá Lông Vũ Gabro

Đá Lông Vũ Gabro cũng là một dạng biến thể của đá Lông Vũ, có thành phần khoáng vật gần giống với đá Điorit nhưng có hàm lượng mafic cao hơn. Đặc điểm nổi bật của loại đá này là màu sắc đậm và sần sùi hơn so với đá Granit và Điorit.

Cấu tạo và tính chất

Đá Lông Vũ Gabro có thành phần chủ yếu là plagioclase, pyroxen và mica xanh. Vì vậy, nó có tính chất cơ học tương tự như đá Điorit nhưng chịu lực tốt hơn. Đá Lông Vũ Gabro còn có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

Ứng dụng

Với tính chất cơ học và khả năng chịu lực tốt, đá Lông Vũ Gabro được sử dụng trong các công trình xây dựng như làm đường hoặc làm chân cầu. Ngoài ra, đá Lông Vũ Gabro cũng được sử dụng để làm các vật dụng trang trí nội thất như bàn ăn hay bồn tắm.

Giá thành

Do tính chất hiếm có và sự đa dạng về màu sắc, giá của đá Lông Vũ Gabro cao hơn so với các loại đá khác trong cùng phân khúc. Giá của từng tấm đá dao động từ 800.000 đồng/m2 đến 2.500.000 đồng/m2 tùy thuộc vào kích thước và loại đá.

Đá Lông Vũ trong xây dựng

Đá Lông Vũ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào tính chất bền đẹp, thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tốt. Nó có thể được sử dụng trong các công trình ngoài trời và bên trong nhà.

Khả năng chịu lực

Với cấu trúc li ti và khoáng vật chịu lực tốt, đá Lông Vũ có thể chịu được tải trọng nặng và không bị biến dạng hay nứt vỡ. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm chân cầu, làm đường hay làm nền đất trong các công trình xây dựng.

Ứng dụng trong trang trí nội thất

Đá Lông Vũ còn được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất như làm đá ốp tường, sàn nhà, bàn trà, bàn ăn hay lavabo. Với màu sắc đa dạng và độ bền cao, đá Lông Vũ giúp tạo điểm nhấn và mang đến vẻ đẹp sang trọng cho không gian sống.

Bảo dưỡng và vệ sinh

Để duy trì độ bóng và sạch sẽ cho bề mặt đá Lông Vũ, bạn cần thường xuyên lau chùi bằng nước ấm pha xà phòng nhẹ và lau khô bằng khăn mềm. Tránh sử dụng các loại hóa chất mạnh hoặc chà xát mạnh để không làm hỏng bề mặt đá.

Câu hỏi thường gặp về Đá Lông Vũ

Đá Lông Vũ có những điểm gì nổi bật?

Đá Lông Vũ có cấu trúc li ti và khoáng vật chịu lực tốt, màu sắc đa dạng và thẩm mỹ cao, ít bị trầy xước và dễ vệ sinh.

Đá Lông Vũ được sử dụng như thế nào trong xây dựng?

Đá Lông Vũ được sử dụng trong xây dựng làm đường, làm chân cầu, làm bề mặt nền đất, làm vật dụng trang trí nội thất.

Giá thành của Đá Lông Vũ như thế nào?

Giá của đá Lông Vũ dao động từ 300.000 đồng/m2 đến 2.500.000 đồng/m2 tùy thuộc vào loại và kích thước của từng tấm đá.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin về đá Lông Vũ và các dạng biến thể thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí. Đá Lông Vũ không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn có tính chất bền đẹp và chịu lực tốt, phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong các công trình kiến trúc hiện đại.

Việc lựa chọn đá Lông Vũ phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình sẽ giúp bạn có được không gian sống và làm việc sang trọng, bền đẹp và độc đáo. Chúc bạn có những quyết định thông minh và hài lòng khi sử dụng sản phẩm từ đá Lông Vũ.

Use Vietnamese language and raw data. Đá Lông Vũ là gì? Đây là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm trong thời gian gần đây. Đá Lông Vũ hay còn gọi là đá Nham Thạch Thạch Anh có nguồn gốc từ núi lửa, kết tinh của Magma sau quá trình phun trào....

Đánh giá sản phẩm

Chưa có bình luận nào cho bài viết này.

Trả lời

Liên hệ