banner-conntac

Các Loại Đá Lát Nền Nhà Phổ Biến Nhất Hiện Nay

>> Liên hệ hoặc chat ở góc phải màn hình để nhận tư vấn các loại đá ốp lát phù hợp!

Đá lát nền là một trong những vật liệu thiết yếu trong xây dựng và trang trí nhà cửa. Với nhiều loại đá khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm, ưu điểm và nhược điểm riêng, việc lựa chọn loại đá lát nền phù hợp với nhu cầu và sở thích của gia chủ là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các loại đá lát nền phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn có thêm kiến thức để lựa chọn loại đá phù hợp cho ngôi nhà của mình.

Các loại đá lát nền phổ biến trên thị trường

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại đá lát nền được sử dụng để trang trí không gian nội thất và ngoại thất. Tuy nhiên, có một số loại đá được ưa chuộng và sử dụng nhiều hơn so với các loại khác. Dưới đây là danh sách các loại đá lát nền phổ biến nhất hiện nay:

1. Đá Granite

Đá granite là một loại đá tự nhiên cứng, rắn và có độ bền cao. Đá granite có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, từ màu đen, trắng, xám, đỏ, xanh dương đến hồng. Đá granite được sử dụng phổ biến để lát nền nhà, ốp tường, cầu thang, bệ bếp và nhiều mục đích khác.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu được sự mài mòn và va đập tốt.
  • Chống thấm nước tốt, không bị ố vàng hay nấm mốc.
  • Dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng.
  • Có nhiều màu sắc và hoa văn đẹp mắt.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các loại đá khác.
  • Trọng lượng đá nặng, khó vận chuyển và thi công.
  • Đá granite có thể bị trầy xước nếu không được bảo dưỡng đúng cách.

2. Đá Marble

Đá marble là một loại đá tự nhiên mềm hơn đá granite, có độ bền vừa phải. Đá marble có nhiều màu sắc và hoa văn đẹp mắt, từ màu trắng, đen, xám, hồng, xanh dương đến vàng. Đá marble được sử dụng phổ biến để lát nền nhà, ốp tường, cầu thang, bệ bếp và nhiều mục đích khác.

Ưu điểm:

  • Đẹp và sang trọng, mang lại sự tinh tế cho không gian.
  • Dễ dàng gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau.
  • Giá thành phải chăng hơn so với đá granite.

Nhược điểm:

  • Độ bền kém hơn so với đá granite, có thể bị trầy xước và ảnh hưởng bởi axit và hoá chất.
  • Cần được bảo dưỡng đúng cách để tránh bị ố vàng và xuống sắc màu.
  • Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao.

3. Đá Basalt

Đá basalt là một loại đá phiến có nguồn gốc từ lửa núi, có độ bền cao và chịu được sự mài mòn tốt. Mặc dù có màu sắc đơn điệu, nhưng vẫn được sử dụng phổ biến để lát nền nhà, ốp tường và các mục đích khác.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu được sự mài mòn và va đập tốt.
  • Chống thấm nước tốt.
  • Dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng.
  • Giá thành phải chăng hơn so với đá granite và marble.

Nhược điểm:

  • Không có nhiều màu sắc và hoa văn để lựa chọn.
  • Có thể bị trầy xước nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
  • Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao.

4. Đá Quartzite

Đá quartzite là một loại đá tự nhiên có xuất xứ từ các mỏ đá và có độ bền cao. Mặc dù có màu sắc và hoa văn đơn điệu, nhưng đá quartzite có tính chất khá giống với đá granite và được sử dụng rộng rãi để lát nền nhà, ốp tường và các mục đích khác.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu được sự mài mòn và va đập tốt.
  • Chống thấm nước tốt.
  • Dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng.
  • Giá thành phải chăng hơn so với đá granite và marble.

Nhược điểm:

  • Không có nhiều màu sắc và hoa văn để lựa chọn.
  • Có thể bị trầy xước nếu không được bảo dưỡng đúng cách.
  • Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao.

5. Đá Travertine

Đá travertine là một loại đá tự nhiên có xuất xứ từ các suối nước nóng, có màu sắc và hoa văn đẹp mắt. Tuy nhiên, do đặc tính của nó là khá mềm và dễ bị trầy xước nên chỉ nên được sử dụng trong những không gian ít tần suất sử dụng.

Ưu điểm:

  • Đẹp và sang trọng.
  • Dễ dàng gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau.
  • Giá thành phải chăng hơn so với đá granite và marble.

Nhược điểm:

  • Độ bền kém hơn so với đá granite và marble.
  • Cần được bảo dưỡng đúng cách để tránh bị ố vàng và xuống sắc màu.
  • Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao.

So sánh ưu nhược điểm các loại đá lát nền

Sau khi đã tìm hiểu về các loại đá lát nền phổ biến, chúng ta cùng điểm qua một số ưu và nhược điểm của từng loại để có thể so sánh và lựa chọn loại đá phù hợp cho ngôi nhà của mình.

Loại đá Ưu điểm Nhược điểm
Granite – Độ bền cao- Chống thấm nước tốt- Dễ dàng vệ sinh- Có nhiều màu sắc và hoa văn đẹp mắt – Giá thành cao hơn so với các loại đá khác- Trọng lượng đá nặng, khó vận chuyển và thi công- Có thể bị trầy xước nếu không được bảo dưỡng đúng cách
Marble – Đẹp và sang trọng- Dễ dàng gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau- Giá thành phải chăng hơn so với đá granite – Độ bền kém hơn so với đá granite- Cần được bảo dưỡng đúng cách để tránh bị ố vàng và xuống sắc màu- Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao
Basalt – Độ bền cao- Chống thấm nước tốt- Dễ dàng vệ sinh- Giá thành phải chăng hơn so với đá granite và marble – Không có nhiều màu sắc và hoa văn để lựa chọn- Có thể bị trầy xước nếu không được bảo dưỡng đúng cách- Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao
Quartzite – Độ bền cao- Chống thấm nước tốt- Dễ dàng vệ sinh- Giá thành phải chăng hơn so với đá granite và marble – Không có nhiều màu sắc và hoa văn để lựa chọn- Có thể bị trầy xước nếu không được bảo dưỡng đúng cách- Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao
Travertine – Đẹp và sang trọng- Dễ dàng gia công thành các hình dạng và kích thước khác nhau- Giá thành phải chăng hơn so với đá granite và marble – Độ bền kém hơn so với đá granite và marble- Cần được bảo dưỡng đúng cách để tránh bị ố vàng và xuống sắc màu- Không phù hợp để sử dụng trong những khu vực có độ ẩm cao

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng mỗi loại đá lát nền đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại đá phù hợp cũng phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng gia đình. Tuy nhiên, để có một không gian nhà ở đẹp và chất lượng, cần phải sử dụng đúng kỹ thuật lát đá nền và bảo dưỡng đá thường xuyên.

Nếu muốn tạo nên một không gian hiện đại và sang trọng, các bạn có thể sử dụng các loại đá lát nền như granite, marble hoặc travertine. Nếu muốn tiết kiệm chi phí và chỉ cần một không gian đơn giản, basalt và quartzite là những lựa chọn phù hợp.

Để tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho không gian nhà ở, các bạn có thể sử dụng nhiều loại đá lát nền khác nhau cho các không gian khác nhau. Ví dụ, sử dụng granite cho sàn nhà và travertine cho các phòng ngủ hay phòng khách. Điều này cũng giúp tạo điểm nhấn và độc đáo cho không gian.

Tuy nhiên, việc lắp đặt và thi công đá lát nền cũng rất quan trọng. Cần phải tuân thủ đúng kỹ thuật để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của đá. Việc sử dụng keo chà ron đúng cách cũng rất quan trọng để bảo đảm độ bám dính và độ chắc chắn của đá lát nền.

Sau khi đã lát đá nền thành công, cần phải thường xuyên vệ sinh và bảo dưỡng đá để giữ cho nó luôn sáng bóng và mới mẻ. Nếu không được bảo dưỡng đúng cách, các loại đá lát nền có thể bị ố vàng hoặc xuống sắc màu theo thời gian.

Dưới đây là top 10 mẫu đá lát nền bán chạy nhất trên thị trường hiện nay:

  1. Granite cao cấp
  2. Marble Thổ Nhĩ Kỳ
  3. Travertine Italia
  4. Basalt Đức
  5. Quartzite Brazil
  6. Marble Tây Ban Nha
  7. Granite Trung Quốc
  8. Quartzite Ấn Độ
  9. Travertine Thổ Nhĩ Kỳ
  10. Basalt Indonesia

Với bảng giá thi công và lắp đặt đá lát nền năm 2023, chi phí sẽ phụ thuộc vào diện tích và loại đá lát nền được lựa chọn. Thông thường, giá thi công và lắp đặt cho mỗi m2 dao động từ 500.000 đến 1.500.000 đồng.

Kết luận, để chọn được loại đá lát nền phù hợp cho gia đình, cần phải xem xét kỹ các ưu và nhược điểm của từng loại đá, nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính. Việc lắp đặt và bảo dưỡng đá cũng rất quan trọng để giữ cho không gian nhà ở luôn đẹp và bền vững theo thời gian. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại đá lát nền và có thêm thông tin để lựa chọn cho căn nhà của mình.

>> Liên hệ hoặc chat ở góc phải màn hình để nhận tư vấn các loại đá ốp lát phù hợp! Đá lát nền là một trong những vật liệu thiết yếu trong xây dựng và trang trí nhà cửa. Với nhiều loại đá khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm, ưu điểm và...

Đánh giá sản phẩm

Chưa có bình luận nào cho bài viết này.

Trả lời

Liên hệ