>> Liên hệ hoặc chat ở góc phải màn hình để nhận tư vấn các loại đá ốp lát phù hợp!
Đá ốp lát là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và trang trí nội thất. Với vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt, đá ốp lát ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình, từ nhà ở, biệt thự, chung cư đến các khách sạn, nhà hàng hay trung tâm thương mại. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại đá ốp lát tự nhiên với đặc tính và giá cả khác nhau. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại đá ốp lát phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình, chúng tôi xin gửi đến bạn bảng giá đá ốp lát tự nhiên mới nhất năm 2023.
Bảng giá đá ốp lát mới nhất
Bảng giá đá ốp lát tự nhiên mới nhất năm 2023 bao gồm các loại đá marble, granite, bazalt và travertine với đầy đủ kích thước và xuất xứ. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và nguồn gốc của đá, nhưng chúng tôi đã cố gắng cập nhật giá cả sao cho chính xác và minh bạch nhất.
Giá đá ốp lát tự nhiên
Loại đá | Kích thước | Đơn giá (đồng/m2) |
---|---|---|
Marble | 60×60 cm | 500.000 – 1.200.000 |
80×80 cm | 600.000 – 1.500.000 | |
100×100 cm | 700.000 – 2.000.000 | |
Granite | 60×60 cm | 400.000 – 1.000.000 |
80×80 cm | 500.000 – 1.200.000 | |
100×100 cm | 600.000 – 1.500.000 | |
Bazalt | 60×60 cm | 300.000 – 800.000 |
80×80 cm | 400.000 – 1.000.000 | |
100×100 cm | 500.000 – 1.200.000 | |
Travertine | 60×60 cm | 400.000 – 1.000.000 |
80×80 cm | 500.000 – 1.200.000 | |
100×100 cm | 600.000 – 1.500.000 |
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết được giá cụ thể và đặt hàng vui lòng liên hệ với các nhà cung cấp uy tín.
So sánh giá đá ốp lát các loại
Để có cái nhìn tổng quan về giá đá ốp lát các loại, chúng ta cùng xem bảng so sánh dưới đây.
Loại đá | Đơn giá trung bình (đồng/m2) | Xuất xứ |
---|---|---|
Marble | 800.000 | Ý, Thổ Nhĩ Kỳ |
Granite | 650.000 | Trung Quốc, Ấn Độ |
Bazalt | 450.000 | Việt Nam, Trung Quốc |
Travertine | 700.000 | Italy, Tây Ban Nha |
Từ bảng so sánh trên, ta có thể thấy rằng đá marble là loại đá cao cấp có giá đắt nhất trong số các loại đá ốp lát tự nhiên, còn đá bazalt là loại đá rẻ nhất. Tuy nhiên, giá cả không phải là yếu tố duy nhất để xem xét khi lựa chọn loại đá ốp lát, chúng ta cần phải xem xét đến những đặc tính và ưu điểm của từng loại đá.
Đá ốp lát giá rẻ
Trong bảng giá đá ốp lát tự nhiên, đá bazalt là loại đá có giá thành thấp nhất. Điều này không có nghĩa là đá bazalt là loại đá kém chất lượng hay không được sử dụng trong các công trình cao cấp. Thực tế, đá bazalt có những đặc tính và ưu điểm riêng mà các loại đá khác không có.
Đặc tính và ưu điểm của đá bazalt
- Đá bazalt có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp để làm lát nền, ốp tường và các mục đích trang trí khác.
- Đá bazalt có màu sắc đa dạng, từ xám đen, xanh đen, xanh lá cây cho đến nâu và vàng. Với bề mặt bóng mịn, đá bazalt tạo ra vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian.
- Đá bazalt cũng có khả năng chống thấm nước và dễ dàng vệ sinh lau chùi, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các khu vực ẩm ướt như nhà tắm, bếp hoặc sân vườn.
Đá ốp lát cao cấp
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đá có chất lượng và giá cả cao hơn, thì đá marble và granite sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Dù có giá cao hơn so với đá bazalt, nhưng đá marble và granite lại có nhiều ưu điểm và đặc tính đáng giá.
Đặc tính và ưu điểm của đá marble và granite
- Đá marble và granite đều có độ cứng và độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ trang trí và thi công.
- Với vẻ đẹp tự nhiên và không gian sang trọng, đá marble và granite thường được sử dụng để ốp tường, lát sàn và trang trí nội thất trong các công trình cao cấp như khách sạn, biệt thự hay nhà hàng.
- Đá marble và granite cũng có khả năng chống thấm nước và kháng khuẩn, làm cho chúng trở thành lựa chọn an toàn và tiện lợi cho các không gian ẩm ướt như phòng tắm hay hồ bơi.
Đá ốp lát trong nhà
Đá ốp lát nội thất là một trong những ứng dụng phổ biến của đá tự nhiên. Với vẻ đẹp và tính chất không thể sánh bằng, đá tự nhiên được sử dụng để trang trí các không gian trong nhà như sàn, tường, cầu thang và cả bàn bếp.
Đá ốp lát sàn trong nhà
Sàn đá ốp lát tự nhiên mang lại sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian nội thất. Với đa dạng màu sắc và hoa văn, bạn có thể tạo ra những mẫu sàn đẹp mắt và độc đáo. Đá marble và granite thường là lựa chọn hàng đầu cho sàn đá ốp lát trong nhà.
Loại đá | Xuất xứ | Đơn giá (đồng/m2) |
---|---|---|
Marble | Ý, Thổ Nhĩ Kỳ | 800.000 – 1.500.000 |
Granite | Trung Quốc, Ấn Độ | 600.000 – 1.200.000 |
Bazalt | Việt Nam, Trung Quốc | 300.000 – 700.000 |
Đá ốp tường trong nhà
Đá ốp tường tự nhiên có tính chất cách âm và cách nhiệt, giúp tạo sự thoải mái và kín đáo cho không gian sống. Bạn có thể sử dụng các loại đá khác nhau để tạo ra những mẫu hoa văn độc đáo cho bức tường của mình.
Loại đá | Xuất xứ | Đơn giá (đồng/m2) |
---|---|---|
Marble | Ý, Thổ Nhĩ Kỳ | 500.000 – 1.200.000 |
Granite | Trung Quốc, Ấn Độ | 400.000 – 1.000.000 |
Bazalt | Việt Nam, Trung Quốc | 300.000 – 800.000 |
Đá ốp lát bàn bếp
Bàn bếp là một trong những nơi chịu tác động nhiều nhất trong nhà, do đó việc lựa chọn loại đá phù hợp là rất quan trọng. Đá marble và granite thường được sử dụng làm mặt bàn bếp vì tính chịu nhiệt, độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Loại đá | Xuất xứ | Đơn giá (đồng/m2) |
---|---|---|
Marble | Ý, Thổ Nhĩ Kỳ | 600.000 – 1.500.000 |
Granite | Trung Quốc, Ấn Độ | 500.000 – 1.200.000 |
Đá ốp lát ngoài trời
Ngoài việc sử dụng trong nhà, đá tự nhiên còn được sử dụng làm vật liệu ốp lát cho khu vực ngoài trời như hành lang, ban công hay sân vườn.
Đá ốp lát hành lang và ban công
Với tính chất chống thấm nước và khả năng chịu lực tốt, đá tự nhiên là một lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ngoài trời như hành lang và ban công. Bạn có thể sử dụng đá bazalt, marble hay granite tùy theo nhu cầu và sở thích cá nhân.
Đá ốp lát sân vườn
Sân vườn được coi là một phần không thể thiếu trong các khu đô thị hiện đại. Để tạo ra một không gian sống xanh và thanh bình, việc sử dụng đá tự nhiên để trang trí sân vườn là một ý tưởng tuyệt vời. Với tính chất chống thấm và khả năng chịu lực tốt, đá tự nhiên sẽ giúp cho sân vườn của bạn trở nên thêm sinh động và tự nhiên hơn.
Đá ốp lát hồ bơi
Không chỉ sử dụng trong nhà và ngoài trời, đá tự nhiên còn được sử dụng để lót đáy và thành hồ bơi. Với tính chống trơn trượt và khả năng chịu nước tốt, đá tự nhiên là lựa chọn an toàn và tiện lợi cho các hồ bơi gia đình hay resort.
Loại đá | Xuất xứ | Đơn giá (đồng/m2) |
---|---|---|
Marble | Ý, Thổ Nhĩ Kỳ | 800.000 – 1.500.000 |
Granite | Trung Quốc, Ấn Độ | 600.000 – 1.200.000 |
Bazalt | Việt Nam, Trung Quốc | 300.000 – 700.000 |
Địa chỉ cung cấp đá ốp lát uy tín
Để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý cho việc sử dụng đá ốp lát, bạn nên tìm kiếm những đơn vị cung cấp đá uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số địa chỉ có thể bạn tham khảo:
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Thương Mại Hưng Thành: Số 7A Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
- Công ty TNHH TM DV XD Hải Minh: 75/2 Đường số 5, Khu Phố 4, P. Bình Trưng Tây, Q. 2, TP. Hồ Chí Minh.
- Công ty CP XNK VLXD Hoàng Gia: 79 Trần Hưng Đạo, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
Kết luận:
Trên đây là tổng quan về bảng giá đá ốp lát mới nhất và các loại đá phổ biến được sử dụng cho mục đích trang trí. Việc lựa chọn loại đá phù hợp và địa chỉ cung cấp uy tín sẽ giúp cho công trình của bạn trở nên đẹp mắt và bền vững. Hãy cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định và luôn lựa chọn sản phẩm có chất lượng tốt nhất cho không gian sống của mình.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.